Thông báo | Binance Announcement
Trang chủ
Trung tâm trợ giúp
Thông báo | Binance Announcement
Tin tức mới nhất trên Binance
Thông tin mới về các mức ký quỹ và đòn bẩy cho nhiều Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M (13/11/2024)

Thông tin mới về các mức ký quỹ và đòn bẩy cho nhiều Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M (13/11/2024)

2024-11-13 09:00
Đây là thông báo chung. Các sản phẩm và dịch vụ được đề cập ở đây có thể không có tại khu vực của bạn.
Thân gửi Cộng đồng Binance,
Binance Futures đã cập nhật các mức ký quỹ và đòn bẩy cho các Hợp đồng vĩnh cửu DOGEUSDT, ENAUSDT, MOODENGUSDT, GOATUSDT, MKRUSDT, AAVEUSDT, JUPUSDT, TROYUSDT, PEOPLEUSDT, ARKMUSDT, DRIFTUSDT và COWUSDT USDⓈ-M vào lúc 15:50 ngày 13/11/2024 (Giờ Việt Nam) theo bảng bên dưới. Xin lưu ý rằng các vị thế hiện tại được mở trước thời điểm cập nhật sẽ không bị ảnh hưởng. 

Cập nhật cấp đòn bẩy và mức ký quỹ:

  •  DOGEUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây
Đòn bẩy và mức ký quỹ mới
Đòn bẩy trước khi thay đổi
Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi
Đòn bẩy sau khi thay đổi
Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi
51 - 75x
0 <Vị thế ≤ 10.000
0.50%
51 - 75x
0 <Vị thế ≤ 10.000
0.50%
41 - 50x
10.000 <Vị thế ≤ 50.000
0,70%
41 - 50x
10.000 <Vị thế ≤ 50.000
0,70%
26 - 40x
50.000 < Vị thế ≤ 750.000
1,00%
26 - 40x
50.000 < Vị thế ≤ 750.000
1,00%
21 - 25x
750.000 < Vị thế ≤ 1.500.000
2,00%
21 - 25x
750.000 < Vị thế ≤ 2.000.000
2,00%
11 - 20x
1.500.000 < Vị thế ≤ 3.000.000
2,50%
11 - 20x
2.000.000 <Vị thế ≤ 4.000.000
2,50%
6 - 10x
3.000.000 < Vị thế ≤ 15.000.000
5,00%
6 - 10x
4.000.000 < Vị thế ≤ 20.000.000
5,00%
5x
15.000.000 < Vị thế ≤ 30.000.000
10,00%
5x
20.000.000 <Vị thế ≤ 40.000.000
10,00%
3 - 4x
30.000.000 < Vị thế ≤ 37.500.000
12,50%
3 - 4x
40.000.000 < Vị thế ≤ 50.000.000
12,50%
2x
37.500.000 < Vị thế ≤ 75.000.000
25,00%
2x
50.000.000 <Vị thế ≤ 100.000.000
25,00%
1x
75.000.000 <Vị thế ≤ 150.000.000
50,00%
1x
100.000.000 < Vị thế ≤ 200.000.000
50,00%
  • ENAUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây
Đòn bẩy và mức ký quỹ mới
Đòn bẩy trước khi thay đổi
Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi
Đòn bẩy sau khi thay đổi
Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi
51 - 75x
0 <Vị thế ≤ 10.000
1,00%
51 - 75x
0 < Vị thế ≤ 20.000
1,00%
26 - 50x
10.000 < Vị thế ≤ 80.000
1.50%
26 - 50x
20.000 < Vị thế ≤ 160.000
1.50%
21 - 25x
80.000 < Vị thế ≤ 400.000
2,00%
21 - 25x
160.000 < Vị thế ≤ 800.000
2,00%
11 - 20x
400.000 < Vị thế ≤ 800.000
2,50%
11 - 20x
800.000 < Vị thế ≤ 1.600.000
2,50%
6 - 10x
800.000 < Vị thế ≤ 4.000.000
5,00%
6 - 10x
1.600.000 < Vị thế ≤ 8.000.000
5,00%
5x
4.000.000 <Vị thế ≤ 8.000.000
10,00%
5x
8.000.000 < Vị thế ≤ 16.000.000
10,00%
3 - 4x
8.000.000 < Vị thế ≤ 10.000.000
12,50%
3 - 4x
16.000.000 < Vị thế ≤ 20.000.000
12,50%
2x
10.000.000 <Vị thế ≤ 20.000.000
25,00%
2x
20.000.000 <Vị thế ≤ 40.000.000
25,00%
1x
20.000.000 <Vị thế ≤ 40.000.000
50,00%
1x
40.000.000 <Vị thế ≤ 80.000.000
50,00%
  • MOODENGUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây
Đòn bẩy và mức ký quỹ mới
Đòn bẩy trước khi thay đổi
Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi
Đòn bẩy sau khi thay đổi
Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi
51 - 75x
0 <Vị thế ≤ 10.000
1,00%
51 - 75x
0 <Vị thế ≤ 10.000
1,00%
26 - 50x
10.000 < Vị thế ≤ 40.000
1.50%
26 - 50x
10.000 < Vị thế ≤ 80.000
1.50%
21 - 25x
40.000 < Vị thế ≤ 200.000
2,00%
21 - 25x
80.000 < Vị thế ≤ 400.000
2,00%
11 - 20x
200.000 < Vị thế ≤ 400.000
2,50%
11 - 20x
400.000 < Vị thế ≤ 800.000
2,50%
6 - 10x
400.000 < Vị thế ≤ 2.000.000
5,00%
6 - 10x
800.000 < Vị thế ≤ 4.000.000
5,00%
5x
2.000.000 <Vị thế ≤ 4.000.000
10,00%
5x
4.000.000 <Vị thế ≤ 8.000.000
10,00%
3 - 4x
4.000.000 < Vị thế ≤ 5.000.000
12,50%
3 - 4x
8.000.000 < Vị thế ≤ 10.000.000
12,50%
2x
5.000.000 <Vị thế ≤ 10.000.000
25,00%
2x
10.000.000 <Vị thế ≤ 20.000.000
25,00%
1x
10.000.000 <Vị thế ≤ 20.000.000
50,00%
1x
20.000.000 <Vị thế ≤ 40.000.000
50,00%
  • GOATUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây
Đòn bẩy và mức ký quỹ mới
Đòn bẩy trước khi thay đổi
Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi
Đòn bẩy sau khi thay đổi
Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi
51 - 75x
0 <Vị thế ≤ 10.000
1,00%
51 - 75x
0 <Vị thế ≤ 10.000
1,00%
26 - 50x
10.000 < Vị thế ≤ 40.000
1.50%
26 - 50x
10.000 < Vị thế ≤ 80.000
1.50%
21 - 25x
40.000 < Vị thế ≤ 200.000
2,00%
21 - 25x
80.000 < Vị thế ≤ 400.000
2,00%
11 - 20x
200.000 < Vị thế ≤ 400.000
2,50%
11 - 20x
400.000 < Vị thế ≤ 800.000
2,50%
6 - 10x
400.000 < Vị thế ≤ 2.000.000
5,00%
6 - 10x
800.000 < Vị thế ≤ 4.000.000
5,00%
5x
2.000.000 <Vị thế ≤ 4.000.000
10,00%
5x
4.000.000 <Vị thế ≤ 8.000.000
10,00%
3 - 4x
4.000.000 < Vị thế ≤ 5.000.000
12,50%
3 - 4x
8.000.000 < Vị thế ≤ 10.000.000
12,50%
2x
5.000.000 <Vị thế ≤ 10.000.000
25,00%
2x
10.000.000 <Vị thế ≤ 20.000.000
25,00%
1x
10.000.000 <Vị thế ≤ 20.000.000
50,00%
1x
20.000.000 <Vị thế ≤ 40.000.000
50,00%
  • MKRUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây
Đòn bẩy và mức ký quỹ mới
Đòn bẩy trước khi thay đổi
Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi
Đòn bẩy sau khi thay đổi
Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi
51 - 75x
0 <Vị thế ≤ 5.000
0,60%
51 - 75x
0 <Vị thế ≤ 5.000
0,60%
41 - 50x
5,000 <Vị thế ≤ 25,000
1,00%
41 - 50x
5,000 <Vị thế ≤ 25,000
1,00%
26 - 40x
25.000 < Vị thế ≤ 40.000
1.50%
26 - 40x
25.000 < Vị thế ≤ 80.000
1.50%
21 - 25x
40.000 < Vị thế ≤ 200.000
2,00%
21 - 25x
80.000 < Vị thế ≤ 400.000
2,00%
11 - 20x
200.000 < Vị thế ≤ 450.000
2,50%
11 - 20x
400.000 < Vị thế ≤ 800.000
2,50%
6 - 10x
450.000 < Vị thế ≤ 2.000.000
5,00%
6 - 10x
800.000 < Vị thế ≤ 4.000.000
5,00%
5x
2.000.000 <Vị thế ≤ 4.000.000
10,00%
5x
4.000.000 <Vị thế ≤ 8.000.000
10,00%
3 - 4x
4.000.000 < Vị thế ≤ 5.000.000
12,50%
3 - 4x
8.000.000 < Vị thế ≤ 10.000.000
12,50%
2x
5.000.000 <Vị thế ≤ 10.000.000
25,00%
2x
10.000.000 <Vị thế ≤ 20.000.000
25,00%
1x
10.000.000 <Vị thế ≤ 20.000.000
50,00%
1x
20.000.000 <Vị thế ≤ 40.000.000
50,00%
  • AAVEUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây
Đòn bẩy và mức ký quỹ mới
Đòn bẩy trước khi thay đổi
Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi
Đòn bẩy sau khi thay đổi
Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi
51 - 75x
0 <Vị thế ≤ 10.000
1,00%
51 - 75x
0 <Vị thế ≤ 10.000
1,00%
26 - 50x
10.000 < Vị thế ≤ 40.000
1.50%
26 - 50x
10.000 < Vị thế ≤ 60.000
1.50%
21 - 25x
40.000 < Vị thế ≤ 200.000
2,00%
21 - 25x
60.000 < Vị thế ≤ 300.000
2,00%
11 - 20x
200.000 < Vị thế ≤ 400.000
2,50%
11 - 20x
300.000 < Vị thế ≤ 600.000
2,50%
6 - 10x
400.000 < Vị thế ≤ 2.000.000
5,00%
6 - 10x
600.000 < Vị thế ≤ 3.000.000
5,00%
5x
2.000.000 <Vị thế ≤ 4.000.000
10,00%
5x
3.000.000 < Vị thế ≤ 6.000.000
10,00%
3 - 4x
4.000.000 < Vị thế ≤ 5.000.000
12,50%
3 - 4x
6.000.000 < Vị thế ≤ 7.500.000
12,50%
2x
5.000.000 <Vị thế ≤ 10.000.000
25,00%
2x
7.500.000 < Vị thế ≤ 15.000.000
25,00%
1x
10.000.000 <Vị thế ≤ 20.000.000
50,00%
1x
15.000.000 < Vị thế ≤ 30.000.000
50,00%
  • JUPUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây
Đòn bẩy và mức ký quỹ mới
Đòn bẩy trước khi thay đổi
Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi
Đòn bẩy sau khi thay đổi
Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi
51 - 75x
0 <Vị thế ≤ 10.000
1,00%
51 - 75x
0 <Vị thế ≤ 10.000
1,00%
26 - 50x
10.000 < Vị thế ≤ 30.000
1.50%
26 - 50x
10.000 < Vị thế ≤ 60.000
1.50%
21 - 25x
30.000 < Vị thế ≤ 150.000
2,00%
21 - 25x
60.000 < Vị thế ≤ 300.000
2,00%
11 - 20x
150.000 <Vị thế ≤ 300.000
2,50%
11 - 20x
300.000 < Vị thế ≤ 600.000
2,50%
6 - 10x
300.000 < Vị thế ≤ 1.500.000
5,00%
6 - 10x
600.000 < Vị thế ≤ 3.000.000
5,00%
5x
1.500.000 < Vị thế ≤ 3.000.000
10,00%
5x
3.000.000 < Vị thế ≤ 6.000.000
10,00%
3 - 4x
3.000.000 < Vị thế ≤ 3.750.000
12,50%
3 - 4x
6.000.000 < Vị thế ≤ 7.500.000
12,50%
2x
3.750.000 < Vị thế ≤ 7.500.000
25,00%
2x
7.500.000 < Vị thế ≤ 15.000.000
25,00%
1x
7.500.000 < Vị thế ≤ 15.000.000
50,00%
1x
15.000.000 < Vị thế ≤ 30.000.000
50,00%
  • TROYUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây
Đòn bẩy và mức ký quỹ mới
Đòn bẩy trước khi thay đổi
Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi
Đòn bẩy sau khi thay đổi
Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi
51 - 75x
0 <Vị thế ≤ 5.000
1,00%
51 - 75x
0 <Vị thế ≤ 10.000
1,00%
26 - 50x
5.000 < Vị thế ≤ 10.000
1.50%
26 - 50x
10.000 <Vị thế ≤ 20.000
1.50%
21 - 25x
10.000 < Vị thế ≤ 30.000
2,00%
21 - 25x
20.000 < Vị thế ≤ 100.000
2,00%
11 - 20x
30.000 < Vị thế ≤ 60.000
2,50%
11 - 20x
100.000 <Vị thế ≤ 200.000
2,50%
6 - 10x
60.000 < Vị thế ≤ 300.000
5,00%
6 - 10x
200.000 < Vị thế ≤ 1.000.000
5,00%
5x
300.000 < Vị thế ≤ 600.000
10,00%
5x
1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000
10,00%
3 - 4x
600.000 < Vị thế ≤ 750.000
12,50%
3 - 4x
2.000.000 < Vị thế ≤ 2.500.000
12,50%
2x
750.000 < Vị thế ≤ 1.500.000
25,00%
2x
2.500.000 <Vị thế ≤ 5.000.000
25,00%
1x
1.500.000 < Vị thế ≤ 3.000.000
50,00%
1x
5.000.000 <Vị thế ≤ 10.000.000
50,00%
  • PEOPLEUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây
Đòn bẩy và mức ký quỹ mới
Đòn bẩy trước khi thay đổi
Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi
Đòn bẩy sau khi thay đổi
Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi
51 - 75x
0 <Vị thế ≤ 10.000
1,00%
51 - 75x
0 <Vị thế ≤ 10.000
1,00%
26 - 50x
10.000 < Vị thế ≤ 30.000
1.50%
26 - 50x
10.000 < Vị thế ≤ 40.000
1.50%
21 - 25x
30.000 < Vị thế ≤ 150.000
2,00%
21 - 25x
40.000 < Vị thế ≤ 200.000
2,00%
11 - 20x
150.000 <Vị thế ≤ 300.000
2,50%
11 - 20x
200.000 < Vị thế ≤ 400.000
2,50%
6 - 10x
300.000 < Vị thế ≤ 1.500.000
5,00%
6 - 10x
400.000 < Vị thế ≤ 2.000.000
5,00%
5x
1.500.000 < Vị thế ≤ 3.000.000
10,00%
5x
2.000.000 <Vị thế ≤ 4.000.000
10,00%
3 - 4x
3.000.000 < Vị thế ≤ 3.750.000
12,50%
3 - 4x
4.000.000 < Vị thế ≤ 5.000.000
12,50%
2x
3.750.000 < Vị thế ≤ 7.500.000
25,00%
2x
5.000.000 <Vị thế ≤ 10.000.000
25,00%
1x
7.500.000 < Vị thế ≤ 15.000.000
50,00%
1x
10.000.000 <Vị thế ≤ 20.000.000
50,00%
  • ARKMUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây
Đòn bẩy và mức ký quỹ mới
Đòn bẩy trước khi thay đổi
Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi
Đòn bẩy sau khi thay đổi
Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi
51 - 75x
0 <Vị thế ≤ 10.000
1,00%
51 - 75x
0 <Vị thế ≤ 10.000
1,00%
26 - 50x
10.000 <Vị thế ≤ 20.000
1.50%
26 - 50x
10.000 < Vị thế ≤ 30.000
1.50%
21 - 25x
20.000 < Vị thế ≤ 100.000
2,00%
21 - 25x
30.000 < Vị thế ≤ 150.000
2,00%
11 - 20x
100.000 <Vị thế ≤ 200.000
2,50%
11 - 20x
150.000 <Vị thế ≤ 300.000
2,50%
6 - 10x
200.000 < Vị thế ≤ 1.000.000
5,00%
6 - 10x
300.000 < Vị thế ≤ 1.500.000
5,00%
5x
1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000
10,00%
5x
1.500.000 < Vị thế ≤ 3.000.000
10,00%
3 - 4x
2.000.000 < Vị thế ≤ 2.500.000
12,50%
3 - 4x
3.000.000 < Vị thế ≤ 3.750.000
12,50%
2x
2.500.000 <Vị thế ≤ 5.000.000
25,00%
2x
3.750.000 < Vị thế ≤ 7.500.000
25,00%
1x
5.000.000 <Vị thế ≤ 10.000.000
50,00%
1x
7.500.000 < Vị thế ≤ 15.000.000
50,00%
  • DRIFTUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây
Đòn bẩy và mức ký quỹ mới
Đòn bẩy trước khi thay đổi
Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi
Đòn bẩy sau khi thay đổi
Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi
51 - 75x
0 <Vị thế ≤ 5.000
1,00%
51 - 75x
0 <Vị thế ≤ 10.000
1,00%
26 - 50x
5.000 < Vị thế ≤ 10.000
1.50%
26 - 50x
10.000 <Vị thế ≤ 20.000
1.50%
21 - 25x
10.000 < Vị thế ≤ 30.000
2,00%
21 - 25x
20.000 < Vị thế ≤ 100.000
2,00%
11 - 20x
30.000 < Vị thế ≤ 60.000
2,50%
11 - 20x
100.000 <Vị thế ≤ 200.000
2,50%
6 - 10x
60.000 < Vị thế ≤ 300.000
5,00%
6 - 10x
200.000 < Vị thế ≤ 1.000.000
5,00%
5x
300.000 < Vị thế ≤ 600.000
10,00%
5x
1.000.000 <Vị thế ≤ 2.000.000
10,00%
3 - 4x
600.000 < Vị thế ≤ 750.000
12,50%
3 - 4x
2.000.000 < Vị thế ≤ 2.500.000
12,50%
2x
750.000 < Vị thế ≤ 1.500.000
25,00%
2x
2.500.000 <Vị thế ≤ 5.000.000
25,00%
1x
1.500.000 < Vị thế ≤ 3.000.000
50,00%
1x
5.000.000 <Vị thế ≤ 10.000.000
50,00%
  • COWUSDT (Hợp đồng vĩnh cửu USDⓈ-M)
Đòn bẩy và mức ký quỹ trước đây
Đòn bẩy và mức ký quỹ mới
Đòn bẩy trước khi thay đổi
Vị thế trước khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì trước khi thay đổi
Đòn bẩy sau khi thay đổi
Vị thế sau khi thay đổi (Giá trị danh nghĩa tính bằng USDT)
Tỷ lệ ký quỹ duy trì sau khi thay đổi
51 - 75x
0 <Vị thế ≤ 5.000
1,00%
51 - 75x
0 <Vị thế ≤ 5.000
1,00%
26 - 50x
5.000 < Vị thế ≤ 10.000
1.50%
26 - 50x
5.000 < Vị thế ≤ 16.000
1.50%
21 - 25x
10.000 < Vị thế ≤ 30.000
2,00%
21 - 25x
16.000 < Vị thế ≤ 80.000
2,00%
11 - 20x
30.000 < Vị thế ≤ 60.000
2,50%
11 - 20x
80.000 < Vị thế ≤ 160.000
2,50%
6 - 10x
60.000 < Vị thế ≤ 300.000
5,00%
6 - 10x
160.000 < Vị thế ≤ 800.000
5,00%
5x
300.000 < Vị thế ≤ 600.000
10,00%
5x
800.000 < Vị thế ≤ 1.600.000
10,00%
3 - 4x
600.000 < Vị thế ≤ 750.000
12,50%
3 - 4x
1.600.000 < Vị thế ≤ 2.000.000
12,50%
2x
750.000 < Vị thế ≤ 1.500.000
25,00%
2x
2.000.000 <Vị thế ≤ 4.000.000
25,00%
1x
1.500.000 < Vị thế ≤ 3.000.000
50,00%
1x
4.000.000 <Vị thế ≤ 8.000.000
50,00%

Thông tin tham khảo thêm:

Lưu ý: Có thể có sự khác biệt giữa bản gốc tiếng Anh này và các bản dịch. Vui lòng tham khảo bản gốc tiếng Anh để nắm được thông tin chính xác nhất, trong trường hợp có bất kỳ sự khác biệt nào phát sinh.
Cảm ơn sự ủng hộ của các bạn!
Đội ngũ Binance
13/11/2024

Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng giao dịch tiền mã hóa của Binance (iOS/​Android)

Theo dõi chúng tôi trên  

  • Telegram

  • X

  • Facebook

  • Instagram

​Binance bảo lưu toàn quyền tùy ý sửa đổi hoặc hủy thông báo này bất kỳ lúc nào và vì bất kỳ lý do gì mà không cần báo trước.​

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Để tuân thủ các yêu cầu của MiCA, từ ngày 30/06/2024, các stablecoin không thuộc diện quản lý sẽ phải chịu một số hạn chế nhất định đối với người dùng ở EEA. Để biết thêm thông tin, vui lòng nhấp vào đây

Giá tài sản kỹ thuật số có thể biến động. Giá trị khoản đầu tư của bạn có thể tăng hoặc giảm và bạn có thể không lấy lại được số tiền đã đầu tư. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm đối với các quyết định đầu tư của mình và Binance không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ tổn thất nào bạn có thể gặp phải. Đặc biệt, giao dịch Hợp đồng Tương lai chịu nhiều rủi ro từ thị trường và biến động giá. Bạn có thể được yêu cầu ký quỹ bổ sung hoặc thanh toán lãi trong thời gian ngắn. Nếu không nạp tiền ký quỹ hoặc thanh toán lãi theo yêu cầu trong thời gian quy định, tài sản thế chấp của bạn có thể bị thanh lý mà không cần có sự đồng ý của bạn. Hơn nữa, bạn sẽ vẫn phải chịu trách nhiệm pháp lý về mọi khoản thâm hụt phát sinh trong tài khoản của mình và lãi suất được tính trên tài khoản của bạn. Tất cả số dư ký quỹ của bạn có thể bị thanh lý trong trường hợp có thay đổi bất lợi về giá. Hiệu suất trong quá khứ không phải là chỉ số đáng tin cậy để xác định hiệu suất trong tương lai. Trước khi giao dịch, bạn nên đánh giá độc lập sự phù hợp của giao dịch dựa trên các mục tiêu và hoàn cảnh của chính bạn, bao gồm cả rủi ro và lợi ích tiềm năng. Tham khảo ý kiến cố vấn của riêng bạn, nếu thích hợp. Thông tin này không nên được hiểu là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để tìm hiểu thêm về cách bảo vệ bản thân, hãy truy cập trang Giao dịch có trách nhiệm của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngCảnh báo rủi ro của chúng tôi.